|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rouvrir
 | [se rouvrir] |  | tự động từ | |  | lại mở cửa ra | |  | La porte se rouvrir brusquement | | cửa lại đột nhiên mở ra | |  | lại mở miệng ra, lại há miệng ra | |  | La plaie s'est rouverte | | vết thương lại mở miệng ra |  | phản nghĩa se refermer. |
|
|
|
|